Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhóm máu


[nhóm máu]
(y há»c) blood type; blood group
Có bốn nhóm máu căn bản: O, A, B và AB
There are four essential blood types: O, A, B and AB
Anh thuộc nhóm máu nào? - Nhóm AB
What's your blood group?/What blood group are you? - Group AB



(y há»c) Blood group


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.